Vòng bảng Cúp Intertoto 1988

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Malmö6411114+79
2 Karl-Marx-Stadt640287+18
3 Hannover 966204109+14
4 FC Den Haag6114716−93

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 IFK Göteborg6321107+38
2 Sigma Olomouc6312101007
3 Slavia Sofia621389−15
4 FC Aarau612379−24

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Banik Ostrava64021211+18
2 Örgryte6222139+46
3 Brøndby6222101006
4 Chemie Halle6132510−55

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Austria Wien63121114−37
2 RH Cheb6222117+46
3 Vejle61416606
4 Tatabánya613278−15

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Young Boys Bern6312125+77
2 DAC Dunajská Streda6231109+17
3 IFK Norrköping6213911−25
4 Szombathelyi Haladás6213713−65

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 FC Kaiserslautern6411158+79
2 Admira Wacker Wien6231127+57
3 FC Luzern63121110+17
4 LKS Lodz6015922−131

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ikast FS6510202+1811
2 Sturm Graz62311310+37
3 Beitar Jerusalem6123816−84
4 Shimshon Tel-Aviv6024316−132

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Carl Zeiss Jena6312811−37
2 FK Rad Belgrade6303117+46
3 AGF6222109+16
4 FC Swarovski Tirol62131012−25

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Grasshopper Club642082+610
2 Pécsi Munkás Sport Club62136605
3 Pogoń Szczecin613234−15
4 Östers IF6123510−54

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Karlsruher SC6312137+67
2 Vojvodina Novi Sad6312117+47
3 MTK Budapest622259−46
4 Grazer AK6123511−64

Bảng 11

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bayer Uerdingen6510114+711
2 OB Odense63121610+67
3 FC Magdeburg6204915−64
4 AZ61051017−72